HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TẠI NHÀ CÙNG BIS - BÀI 2: TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH - ANH NGỮ BIS - DẠY KÈM ANH NGỮ <

HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TẠI NHÀ CÙNG BIS – BÀI 2: TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH

Bài 2: Từ loại trong tiếng Anh sẽ là bài học tiếp theo trong chuỗi bài viết học ngữ pháp tiếng Anh tại nhà cùng BIS. Nhận biết được các dạng từ loại là kiến thức cơ bản và cần thiết cho các bạn học sinh. Khi nắm được các từ loại trong tiếng Anh; các bạn học sinh sẽ tránh được sai lầm khi nói cũng như làm tốt được các bài kiểm tra, bài thi.

Trong bài 2 này, Anh ngữ BIS sẽ chia sẻ những kiến thức về 5 từ loại chính trong tiếng Anh: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ. Cùng học ngay nhé các bạn.

I, Danh từ trong tiếng Anh

Danh từ (Noun – viết tắt là N) là từ dùng để gọi tên của một loại sự vật; sự vật đó có thể là: người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm. Danh từ được xem là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh .

1, Chức năng của danh từ trong tiếng Anh

Danh từ có nhiều chức năng. Tuy nhiên, với các bạn học sinh đang học chương trình tiếng Anh tiểu học; các bạn chỉ cần nắm rõ 2 chức năng sau đây của danh từ.

a, Danh từ làm chủ ngữ trong câu.

Đây là chức năng mà các bạn học sinh thường gặp nhất. Khi làm chủ ngữ, danh từ thường đứng đầu câu và đứng trước động từ trong câu.

Ví dụ: English is my favorite subject. (Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi) . Trong câu này, “ENGLISH” là danh từ và đóng vai trò là chủ ngữ trong câu (đứng đầu câu).

b, Danh từ làm tân ngữ cho động từ.

Khi làm tân ngữ cho động từ, danh từ sẽ đứng sau động từ.

Ví dụ: I want to buy a car. (Tôi muốn mua một chiếc ô tô). Trong câu này, “A CAR” là danh từ và làm tân ngữ cho động từ “BUY”.

Chức năng của danh từ
Chức năng của danh từ

2, Vị trí của danh từ trong câu tiếng Anh

a, Danh từ đứng sau mạo từ

Danh từ có thể đứng sau những mạo từ như a, an, the. Tuy nhiên, đứng giữa mạo từ và danh từ có thể có tính từ bổ nghĩa thêm. Ví dụ: a beautiful dress (một cái áo đầm đẹp), a lovely dog (một chú chó dễ thương),…

b, Danh từ đứng sau tính từ sở hữu

Một số tính từ sở hữu trong tiếng Anh gồm: my, your, his, her, its, our, their, … Danh từ thường đứng sau những từ này. Đứng giữa tính từ sở hữu và danh từ có thể có tính từ bổ nghĩa thêm.

Ví dụ: my new bike (xe đạp mới của tôi), her pink hat (chiếc mũ hồng của cô ấy),…

c, Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng

Danh từ có thể đứng sau một số từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all…Ví dụ: I need some coffee. (Tôi cần một chút cà phê). Trong câu này, danh từ là “COFFEE”; đứng sau từ chỉ số lượng là “SOME”.

d, Danh từ đứng sau từ hạn định

Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, … Ví dụ: these new clothes (chỗ quần áo mới), that pencil (cây bút chì kia),…

II, Động từ trong tiếng Anh

Động từ trong tiếng Anh (Verb – Viết tắt là V) là những từ dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái nào đó của con người, động vật, sự vật và hiện tượng. Để có được một câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp thì động từ là thành phần không thể thiếu.

Để hiểu hơn về động từ, các bạn học sinh hãy xem ví dụ sau đây:

** Động từ chỉ hành động: learn (học), sing (hát), eat (ăn),…

** Động từ chỉ trạng thái: to-be (là), seem (có vẻ), feel (cảm thấy),..

1, Vị trí của động từ

Trong 1 câu tiếng Anh, động từ chỉ đứng ở một vị trí là sau chủ ngữ và trước tân ngữ bổ nghĩa cho nó. Công thức cơ bản các bạn học sinh cần nhớ là: Subject (chủ ngữ) + Verb (động từ) + Object (tân ngữ).

Ví dụ về vị trí của động từ trong câu:

** I read book. (Tôi đọc sách). Trong câu này, READ là động từ chỉ hành động; đứng sau chủ ngữ là “I” và trước tân ngữ là “BOOK”.

** David is a singer. (David là một ca sĩ). Trong câu này, IS là động từ chỉ trạng thái; “IS” đứng sau chủ ngữ là “DAVID” và trước tân ngữ là “A SINGER”.

LƯU Ý: Khi trong câu có các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên như always, usually, sometimes… thì động từ sẽ đứng sau những từ này.

Công thức cần nhớ về động từ
Vị trí của động từ trong tiếng Anh

III, Tính từ trong tiếng Anh

Tính từ (Adjective – viết tắt là ADJ) là những dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Tính từ thường có vai trò bổ trợ cho danh từ. 

Ví dụ về tính từ trong tiếng Anh:

** He is handsome. (Anh ấy thật đẹp trai). Tính từ trong câu là HANDSOME.

** This exercise is easy. (Bài tập này dễ). Tính từ trong câu là EASY.

Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa và cung cấp thông tin miêu tả cho danh từ đó. 

Ví dụ: She has a nice dress. (Cô ấy có 1 chiếc váy đẹp.)

Trong câu, “Nice” là tính từ, bổ trợ ý nghĩa cho danh từ “dress” để thể hiện đây là một chiếc váy đẹp.

Đây là phần thông tin cơ bản nhất về tính từ trong tiếng Anh dành cho các bạn học sinh tiểu học.

IV. Trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ (Adverb – viết tắt là ADV): là một từ loại có chức năng bổ nghĩa cho các danh từ, tính từ, hay một trạng từ khác. Trạng từ thường đứng đầu câu hoặc cuối câu, tùy theo ngữ cảnh của câu.

Trạng từ được chia thành nhiều loại tùy theo chức năng của nó. Một số trạng từ mà các bạn học sinh thường gặp trong chương trình tiếng Anh tiểu học:

1, Trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), never (không bao giờ), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), …

Ví dụ: I always go to school on Monday. (Tôi luôn đến trường vào thứ Hai.)

2, Trạng từ chỉ nơi chốn: here (ở đây), there (ở đó), everywhere (khắp mọi nơi),

Ví dụ: Alice was here yesterday. (Alice ở đây vào hôm qua.)

3, Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow (ngày mai), now (ngay bây giờ), soon (sớm thôi), yesterday (hôm qua), …

Ví dụ: Yesterday, I visited my grandparents. (Hôm qua tôi đã đi thăm ông bà.)

Trạng từ tiếng Anh
Các trạng từ tiếng Anh thường gặp

V. Giới từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, giới từ là một trong những thành phần quan trọng chỉ sự liên quan giữa các từ loại ở trong các cụm từ.

Các loại giới từ mà các bạn học sinh thường gặp:

1, Giới từ chỉ thời gian: At (vào lúc nào đó), In (trong), On (vào), For (trong một khoảng thời gian nào đó), Since (từ khi, từ), By (trước hay vào một thời điểm nào đó), Before (trước), After (sau), During (trong suốt một quãng thời gian nào đó), …

Ví dụ: I get up at 6 o’clock. (Tôi thức dậy lúc 6h.)

2, Giới từ chỉ nơi chốn: At (tại, ở), On (ở trên, trên), In (ở trong, trong), Near (chỉ khoảng cách gần), Between (ở giữa), …

Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)

Trên đây là kiến thức cơ bản nhất và các ví dụ để các bạn học sinh có thể nắm rõ về 5 từ loại trong tiếng Anh: Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ, Giới từ. Các bạn học sinh nhớ nắm kỹ bài học này để có thể học tốt chương trình tiếng Anh lớp 1, lớp 2, … lớp 5 nhé.

Các bài học ngữ pháp tiếng Anh tiếp theo sẽ sớm được BIS cập nhật. Ba mẹ hãy thường xuyên theo dõi để không bỏ lỡ các kiến thức cơ bản nhé. Các bài học sẽ được đăng TẠI ĐÂY.

BÀI HỌC THÊM


Đăng ký tư vấn và học thử các chương trình học tiếng Anh tại BIS


Tất cả học viên đăng ký đều được tham gia 2 buổi học miễn phí để trải nghiệm thực tế chương trình học tiếng Anh tại BIS.

Đăng ký học thử lớp tiếng Anh

Leave Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *